Bài 96: Phân tích HN6 – Một trải nghiệm cắt tóc. [Phiên bản cũ]

Trong 96 của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một trải nghiệm thú vị mang tên “一次理发的经历” (Một trải nghiệm cắt tóc).

Thông qua bài đọc, bạn sẽ học thêm nhiều từ vựng liên quan đến cuộc sống thường ngày, đặc biệt là chủ đề dịch vụ và giao tiếp tại tiệm cắt tóc.

Ngoài ra, bài học còn giúp rèn luyện kỹ năng miêu tả sự việc và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt trong giao tiếp. Hãy cùng khám phá để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình nhé!

←Xem lại Bài 95: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 tại đây

Từ vựng

1️⃣ 理发 /lǐfà/ (động từ) (lý phát): cắt tóc

Cách viết chữ hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cắt tóc
🔤 Pinyin: lǐfà
🈶 Chữ Hán: 🔊 理发

🔊 他每个月都去理发一次。

  • Tā měi gè yuè dōu qù lǐfà yīcì.
  • Anh ấy đi cắt tóc mỗi tháng một lần.

2️⃣ 闲逛 /xiánguàng/ (động từ) (nhàn cuống): dạo chơi, rong chơi

Cách viết chữ hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: dạo chơi, rong chơi
🔤 Pinyin: xiánguàng
🈶 Chữ Hán: 🔊 闲逛 // (động từ) (nhàn cuống):

🔊 周末我喜欢在公园里闲逛。

  • Zhōumò wǒ xǐhuān zài gōngyuán lǐ xiánguàng.
  • tuần tôi thích đi dạo trong công viên.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 97: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button